Characters remaining: 500/500
Translation

cùi chỏ

Academic
Friendly

Từ "cùi chỏ" trong tiếng Việt có nghĩaphần khớp nối giữa cánh tay bàn tay, cụ thể phần khuỷu tay. Cùi chỏ từ ghép, trong đó "cùi" có nghĩaphần xương hoặc phần dày (thường dùng để chỉ phần thịtgần xương), còn "chỏ" từ chỉ về khớp. Khi kết hợp lại, "cùi chỏ" thường được sử dụng để chỉ khớp khuỷu tay.

dụ sử dụng từ "cùi chỏ":
  1. Câu đơn giản: "Khi ngồi, tôi thường tựa cùi chỏ lên bàn."
  2. Câu mô tả: "Cùi chỏ của tôi bị đau sau khi chơi thể thao quá nhiều."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Cùi chỏ một phần rất quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt của cánh tay."
  • Trong ngữ cảnh y tế: "Bệnh nhân bị viêm khớpcùi chỏ cần được chăm sóc đặc biệt."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Cùi chỏ" có thể được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt như: "Dùng cùi chỏ để làm việc" có nghĩalàm việc không cần nhiều công cụ hay vật dụng hỗ trợ.
  • Từ "cùi" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như "cùi bắp" (phần không ngon của bắp) hay "cùi dừa" (phần thịt dừa).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Khớp khuỷu" cũng chỉ về bộ phận tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
  • "Cánh tay" không đồng nghĩa nhưng liên quan, cùi chỏ một phần của cánh tay.
Từ liên quan:
  • "Cánh tay" (phần trên của cơ thể)
  • "Khuỷu tay" (có thể được dùng thay thế cho cùi chỏ nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày).
  1. d. (ph.). Cùi tay.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cùi chỏ"