Từ "cùi chỏ" trong tiếng Việt có nghĩa là phần khớp nối giữa cánh tay và bàn tay, cụ thể là phần khuỷu tay. Cùi chỏ là từ ghép, trong đó "cùi" có nghĩa là phần xương hoặc phần dày (thường dùng để chỉ phần thịt ở gần xương), còn "chỏ" là từ chỉ về khớp. Khi kết hợp lại, "cùi chỏ" thường được sử dụng để chỉ khớp khuỷu tay.
Ví dụ sử dụng từ "cùi chỏ":
Câu đơn giản: "Khi ngồi, tôi thường tựa cùi chỏ lên bàn."
Câu mô tả: "Cùi chỏ của tôi bị đau sau khi chơi thể thao quá nhiều."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và cách sử dụng khác:
"Cùi chỏ" có thể được sử dụng trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt như: "Dùng cùi chỏ để làm việc" có nghĩa là làm việc mà không cần nhiều công cụ hay vật dụng hỗ trợ.
Từ "cùi" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như "cùi bắp" (phần không ngon của bắp) hay "cùi dừa" (phần thịt dừa).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Khớp khuỷu" cũng chỉ về bộ phận tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
"Cánh tay" không đồng nghĩa nhưng có liên quan, vì cùi chỏ là một phần của cánh tay.
Từ liên quan: